Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Lý thuyết Các phép biến đổi lượng giác - SGK Toán 11 Cùng khám phá

Lý thuyết Các phép biến đổi lượng giác - SGK Toán 11 Cùng khám phá

Lý thuyết Các phép biến đổi lượng giác - SGK Toán 11

Chào mừng bạn đến với bài học về Lý thuyết Các phép biến đổi lượng giác trong chương trình SGK Toán 11. Bài học này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức nền tảng và quan trọng nhất về các phép biến đổi lượng giác, giúp bạn giải quyết các bài toán liên quan một cách hiệu quả.

Chúng tôi tại giaitoan.edu.vn cam kết mang đến cho bạn những bài giảng chất lượng, dễ hiểu và được trình bày một cách logic, giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.

1. Công thức cộng

1. Công thức cộng

\(\begin{array}{l}\sin \left( {a + b} \right) = \sin a\cos b + \cos asinb\\sin\left( {a - b} \right) = \sin a\cos b - \cos asinb\\\cos \left( {a + b} \right) = \cos a\cos b - \sin asinb\\\cos \left( {a - b} \right) = \cos a\cos b + \sin asinb\\\tan \left( {a + b} \right) = \frac{{\tan a + \tan b}}{{1 - \tan a\tan b}}\\\tan \left( {a - b} \right) = \frac{{\tan a - \tan b}}{{1 + \tan a\tan b}}\end{array}\)

2. Công thức nhân đôi

\(\begin{array}{l}\sin 2a = 2\sin a\cos a\\\cos 2a = {\cos ^2}a - {\sin ^2}a = 2{\cos ^2}a - 1 = 1 - 2{\sin ^2}a\\\tan 2a = \frac{{2\tan a}}{{1 - {{\tan }^2}a}}\end{array}\)

Suy ra, công thức hạ bậc:

\({\sin ^2}a = \frac{{1 - \cos 2a}}{2},{\cos ^2}a = \frac{{1 + \cos 2a}}{2}\)

3. Công thức biến đổi tích thành tổng

\(\begin{array}{l}\cos a\cos b = \frac{1}{2}\left[ {\cos \left( {a + b} \right) + \cos \left( {a - b} \right)} \right]\\\sin a\sin b = \frac{1}{2}\left[ {\cos \left( {a - b} \right) - \cos \left( {a + b} \right)} \right]\\\sin a\cos b = \frac{1}{2}\left[ {\sin \left( {a + b} \right) + \sin \left( {a - b} \right)} \right]\end{array}\)

4. Công thức biến đổi tổng thành tích

\(\begin{array}{l}\cos a + \cos b = 2\cos \frac{{a + b}}{2}\cos \frac{{a - b}}{2}\\\cos a - \cos b = - 2\sin \frac{{a + b}}{2}\sin \frac{{a - b}}{2}\\\sin a + \sin b = 2\sin \frac{{a + b}}{2}\cos \frac{{a - b}}{2}\\\sin a - \sin b = 2\cos \frac{{a + b}}{2}\sin \frac{{a - b}}{2}\end{array}\)

Lý thuyết Các phép biến đổi lượng giác - SGK Toán 11 Cùng khám phá 1

Chinh phục Toán 11, mở rộng cánh cửa Đại học trong tầm tay! Khám phá ngay Lý thuyết Các phép biến đổi lượng giác - SGK Toán 11 Cùng khám phá – hành trang không thể thiếu trong chuyên mục Ôn tập Toán lớp 11 trên nền tảng toán học. Bộ bài tập toán trung học phổ thông được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và hiệu quả học tập vượt trội!

Lý thuyết Các phép biến đổi lượng giác - SGK Toán 11

Các phép biến đổi lượng giác đóng vai trò quan trọng trong chương trình Toán 11, là nền tảng cho việc giải quyết nhiều bài toán phức tạp hơn trong các chương trình học nâng cao. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết lý thuyết về các phép biến đổi lượng giác, bao gồm công thức cộng, trừ, nhân đôi, chia đôi, và các công thức liên quan khác.

1. Các công thức lượng giác cơ bản

Trước khi đi vào các phép biến đổi lượng giác, chúng ta cần nắm vững các công thức lượng giác cơ bản sau:

  • sin2(x) + cos2(x) = 1
  • tan(x) = sin(x) / cos(x)
  • cot(x) = cos(x) / sin(x)

2. Công thức cộng và trừ lượng giác

Các công thức cộng và trừ lượng giác cho phép chúng ta tính giá trị của các hàm lượng giác của tổng hoặc hiệu của hai góc:

  • sin(a + b) = sin(a)cos(b) + cos(a)sin(b)
  • sin(a - b) = sin(a)cos(b) - cos(a)sin(b)
  • cos(a + b) = cos(a)cos(b) - sin(a)sin(b)
  • cos(a - b) = cos(a)cos(b) + sin(a)sin(b)
  • tan(a + b) = (tan(a) + tan(b)) / (1 - tan(a)tan(b))
  • tan(a - b) = (tan(a) - tan(b)) / (1 + tan(a)tan(b))

3. Công thức nhân đôi lượng giác

Công thức nhân đôi lượng giác cho phép chúng ta tính giá trị của các hàm lượng giác của hai lần một góc:

  • sin(2a) = 2sin(a)cos(a)
  • cos(2a) = cos2(a) - sin2(a) = 2cos2(a) - 1 = 1 - 2sin2(a)
  • tan(2a) = (2tan(a)) / (1 - tan2(a))

4. Công thức chia đôi lượng giác

Công thức chia đôi lượng giác cho phép chúng ta tính giá trị của các hàm lượng giác của một nửa góc:

  • sin(a/2) = ±√((1 - cos(a)) / 2)
  • cos(a/2) = ±√((1 + cos(a)) / 2)
  • tan(a/2) = ±√((1 - cos(a)) / (1 + cos(a)))

5. Các công thức biến đổi khác

Ngoài các công thức trên, còn có một số công thức biến đổi lượng giác khác thường được sử dụng:

  • sin2(a) = (1 - cos(2a)) / 2
  • cos2(a) = (1 + cos(2a)) / 2

6. Ứng dụng của các phép biến đổi lượng giác

Các phép biến đổi lượng giác có nhiều ứng dụng trong toán học và các lĩnh vực khác, bao gồm:

  • Giải phương trình lượng giác
  • Chứng minh đẳng thức lượng giác
  • Tính giá trị của các biểu thức lượng giác
  • Ứng dụng trong vật lý, kỹ thuật, và các ngành khoa học khác

7. Bài tập ví dụ minh họa

Để hiểu rõ hơn về các phép biến đổi lượng giác, chúng ta hãy xem xét một số bài tập ví dụ:

  1. Tính sin(75°)
  2. Chứng minh đẳng thức: sin(3x) = 3sin(x) - 4sin3(x)
  3. Giải phương trình: cos(2x) = 1/2

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về Lý thuyết Các phép biến đổi lượng giác - SGK Toán 11. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và áp dụng vào giải quyết các bài toán thực tế.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11