Bài tập 3 trang 23 Toán 7 tập 2 thuộc chương trình đại số, tập trung vào các kiến thức về biểu thức đại số và các phép toán trên biểu thức. Bài tập này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng vận dụng các quy tắc, tính chất để đơn giản hóa biểu thức và tìm giá trị của chúng.
Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, cùng với phương pháp giải khoa học, giúp học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.
Giải bài tập Hằng ngày Hùng đi bộ đến trường. Bạn ấy thử ghi lại thời gian cần thiết để đi từ nhà đến trường trong 12 ngày. Kết quả thu được ở bảng sau:
Đề bài
Hằng ngày Hùng đi bộ đến trường. Bạn ấy thử ghi lại thời gian cần thiết để đi từ nhà đến trường trong 12 ngày. Kết quả thu được ở bảng sau:
Ngày | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
Thời gian đi (phút) | 15 | 18 | 15 | 18 | 16 | 20 | 20 | 17 | 20 | 21 | 19 | 20 |
a) Dấu hiệu mà bạn Hùng quan tâm là gì và dấu hiệu đó có tất cả bao nhiêu giá trị ?
b) Có bao nhiêu giá trị khác nhau trong dãy giá trị của dấu hiệu đó ?
c) Tìm tần số của mỗi giá trị ?
Lời giải chi tiết
a) Dấu hiệu: Thời gian cần thiết hằng ngày để đi từ nhà đến trường của bạn An. Có tất cả 12 giá trị.
b) Có 7 giá trị khác nhau trong dãy giá trị dấu hiệu là: 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21
c) Tần số tương ứng của các giá trị lần lượt là: 2; 1; 1; 2; 1; 4; 1
Bài tập 3 trang 23 Toán 7 tập 2 yêu cầu học sinh thực hiện các phép toán trên biểu thức đại số. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các quy tắc về thứ tự thực hiện các phép toán, các tính chất giao hoán, kết hợp, phân phối của phép nhân đối với phép cộng và phép trừ.
Phần a của bài tập thường yêu cầu học sinh tính giá trị của một biểu thức khi biết giá trị của các biến. Để làm được điều này, học sinh cần thay thế các giá trị của biến vào biểu thức và thực hiện các phép toán theo đúng thứ tự.
Ví dụ:
Cho biểu thức A = 3x + 2y với x = 1 và y = 2. Hãy tính giá trị của A.
Giải:
A = 3 * 1 + 2 * 2 = 3 + 4 = 7
Phần b của bài tập thường yêu cầu học sinh rút gọn biểu thức bằng cách sử dụng các quy tắc và tính chất của phép toán. Để rút gọn biểu thức, học sinh cần thực hiện các phép toán cộng, trừ, nhân, chia các số hạng đồng dạng.
Ví dụ:
Rút gọn biểu thức B = 5x + 3x - 2x.
Giải:
B = (5 + 3 - 2)x = 6x
Phần c của bài tập thường yêu cầu học sinh tìm giá trị của x khi biết giá trị của biểu thức. Để làm được điều này, học sinh cần giải phương trình để tìm ra giá trị của x.
Ví dụ:
Tìm x biết 2x + 5 = 11.
Giải:
2x = 11 - 5 = 6
x = 6 / 2 = 3
Khi giải bài tập về biểu thức đại số, học sinh cần chú ý các điểm sau:
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải bài tập, học sinh có thể làm thêm các bài tập sau:
Bài tập | Đáp án |
---|---|
Tính giá trị của biểu thức A = 2x - 3y khi x = 4 và y = 1. | A = 2 * 4 - 3 * 1 = 8 - 3 = 5 |
Rút gọn biểu thức B = 7x + 5x - 4x. | B = (7 + 5 - 4)x = 8x |
Tìm x biết 3x - 7 = 8. | 3x = 8 + 7 = 15; x = 15 / 3 = 5 |
Hy vọng với hướng dẫn chi tiết và phương pháp giải khoa học này, các em học sinh sẽ tự tin giải Bài tập 3 trang 23 Toán 7 tập 2 và các bài tập tương tự. Chúc các em học tốt!