Bài 1.5 trang 10 SGK Toán 8 tập 1 thuộc chương trình Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng thực hiện các phép tính với đa thức. Bài tập này yêu cầu học sinh phải nắm vững các quy tắc cộng, trừ, nhân, chia đa thức.
Giaitoan.edu.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết, dễ hiểu bài 1.5 trang 10 SGK Toán 8 tập 1, giúp các em học sinh hiểu rõ phương pháp giải và tự tin làm bài tập.
Rút gọn rồi tính giá trị của mỗi đơn thức sau:
Đề bài
Rút gọn rồi tính giá trị của mỗi đơn thức sau:
\(S = \dfrac{1}{2}{x^2}{y^5} - \dfrac{5}{2}{x^2}{y^5}\) khi \(x = - 2;y = 1.\)
Video hướng dẫn giải
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Vận dụng tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng: \(a.b + c.b = \left( {a + c} \right).b\).
Lời giải chi tiết
\(S = \dfrac{1}{2}{x^2}{y^5} - \dfrac{5}{2}{x^2}{y^5} = \left( {\dfrac{1}{2} - \dfrac{5}{2}} \right){x^2}{y^5} = - 2{x^2}{y^5}.\)
Thay \(x = - 2;y = 1\) vào S ta được \(S = - 2.{\left( { - 2} \right)^2}{.1^5} = - 8.\)
Bài 1.5 trang 10 SGK Toán 8 tập 1 - Kết nối tri thức là một bài tập cơ bản nhưng quan trọng trong chương trình học Toán 8. Bài tập này giúp học sinh làm quen và rèn luyện các kỹ năng về đa thức, bao gồm việc nhận biết, phân loại, và thực hiện các phép toán trên đa thức.
Bài tập yêu cầu thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân đa thức. Cụ thể, học sinh cần:
Để giải bài tập này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các quy tắc sau:
Bài 1.5: Thực hiện các phép tính sau:
(a) (3x + 2y) + (2x - y)
(b) (x2 - 2x + 1) - (x2 + x - 3)
(c) 2x(x2 - 3x + 2)
(a) (3x + 2y) + (2x - y) = 3x + 2y + 2x - y = (3x + 2x) + (2y - y) = 5x + y
(b) (x2 - 2x + 1) - (x2 + x - 3) = x2 - 2x + 1 - x2 - x + 3 = (x2 - x2) + (-2x - x) + (1 + 3) = -3x + 4
(c) 2x(x2 - 3x + 2) = 2x * x2 - 2x * 3x + 2x * 2 = 2x3 - 6x2 + 4x
Kiến thức về đa thức có ứng dụng rất lớn trong nhiều lĩnh vực của Toán học và các ngành khoa học khác. Ví dụ:
Để củng cố kiến thức về đa thức, các em có thể tự giải thêm các bài tập sau:
Bài 1.5 trang 10 SGK Toán 8 tập 1 - Kết nối tri thức là một bài tập quan trọng giúp học sinh nắm vững kiến thức cơ bản về đa thức và các phép toán trên đa thức. Việc luyện tập thường xuyên và áp dụng các quy tắc một cách linh hoạt sẽ giúp các em học sinh giải quyết các bài tập tương tự một cách dễ dàng và hiệu quả.