Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 8 tập 2 Kết nối tri thức. Chúng tôi hiểu rằng việc tự học đôi khi gặp khó khăn, vì vậy chúng tôi luôn cố gắng hỗ trợ bạn một cách tốt nhất.
Trang 129 SGK Toán 8 tập 2 chứa những bài tập quan trọng, giúp củng cố kiến thức đã học. Bài viết này sẽ cung cấp đáp án, cách giải chi tiết và những lưu ý quan trọng để bạn có thể tự tin giải quyết các bài tập này.
Trong Phương pháp 1 của HĐ2, chúng ta đã dùng định lí Pythagore
Đề bài
Trong Phương pháp 1 của HĐ2, chúng ta đã dùng định lí Pythagore để tính độ dài đoạn thẳng AB. Em hãy tính độ dài đoạn thẳng AB bằng một cách khác thông qua độ dài các đoạn thẳng AC, AD, CD.
Video hướng dẫn giải
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Chứng minh tam giác ABC đồng dạng với tam giác DAC suy ra các tỉ số đồng dạng rồi tính AB.
Lời giải chi tiết
Xét hai tam giác vuông ABC và DAC có:
Góc C chung
\(\begin{array}{l} \Rightarrow \Delta ABC \backsim \Delta DAC\\ \Rightarrow \frac{{AB}}{{DA}} = \frac{{AC}}{{DC}} \Rightarrow AB = \frac{{DA.AC}}{{DC}}\end{array}\)
Trang 129 SGK Toán 8 tập 2 Kết nối tri thức tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về hình học, cụ thể là các định lý và tính chất liên quan đến tứ giác. Các bài tập thường yêu cầu học sinh chứng minh các tính chất, tính toán độ dài đoạn thẳng, góc và diện tích, cũng như giải quyết các bài toán thực tế liên quan đến tứ giác.
Chúng ta sẽ đi vào giải chi tiết từng bài tập trên trang 129:
Bài tập này thường yêu cầu học sinh vẽ hình và xác định các yếu tố của tứ giác (góc, cạnh, đường chéo). Để giải bài tập này, bạn cần nắm vững các định nghĩa và tính chất của các loại tứ giác đặc biệt như hình bình hành, hình chữ nhật, hình thoi, hình vuông.
Ví dụ: Cho tứ giác ABCD có AB = CD, AD = BC. Chứng minh tứ giác ABCD là hình bình hành.
Lời giải:
Bài tập này thường liên quan đến việc tính toán các yếu tố của hình bình hành, hình chữ nhật, hình thoi, hình vuông. Bạn cần sử dụng các công thức tính diện tích, chu vi, độ dài đường chéo và các tính chất đặc biệt của từng loại tứ giác.
Ví dụ: Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 8cm, BC = 6cm. Tính độ dài đường chéo AC.
Lời giải:
Áp dụng định lý Pitago vào tam giác vuông ABC, ta có:
AC2 = AB2 + BC2 = 82 + 62 = 64 + 36 = 100
=> AC = √100 = 10cm
Bài tập này thường là các bài toán thực tế, yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về tứ giác để giải quyết các vấn đề trong cuộc sống. Bạn cần đọc kỹ đề bài, phân tích các thông tin đã cho và vẽ hình để tìm ra cách giải phù hợp.
Ngoài SGK Toán 8 tập 2 Kết nối tri thức, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu sau để học Toán 8 hiệu quả hơn:
Hy vọng với những hướng dẫn chi tiết trên, bạn đã có thể tự tin giải quyết các bài tập trang 129 SGK Toán 8 tập 2 Kết nối tri thức. Chúc bạn học tập tốt và đạt kết quả cao trong môn Toán!