Giaitoan.edu.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết và dễ hiểu cho mục 1 trang 67, 68 sách giáo khoa Toán 8 tập 2 chương trình Kết nối tri thức. Bài viết này sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức, hiểu rõ phương pháp giải và tự tin làm bài tập.
Chúng tôi cung cấp đáp án đầy đủ, kèm theo các bước giải thích rõ ràng, giúp các em học sinh dễ dàng tiếp thu và áp dụng vào các bài tập tương tự.
Ông An theo dõi và thống kê
Video hướng dẫn giải
Ông An theo dõi và thống kê số cuộc gọi điện thoại đến cho ông trong 1 ngày. Sau 59 ngày theo dõi, kết quả thu được như sau:
Số cuộc điện thoại gọi đến trong một ngày | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
Số ngày | 5 | 9 | 15 | 10 | 5 | 6 | 4 | 2 | 3 |
Gọi A là biến cố "Trong một ngày ông An nhận được nhiều hơn 6 cuộc gọi". Hỏi trong 59 ngày có bao nhiêu ngày biến cố A xuất hiện
Phương pháp giải:
Quan sát bảng thống kê xem biến cố A có bao nhiêu lần xuất hiện
Lời giải chi tiết:
Trong 59 ngày có 2 ngày ông An nhận được 7 cuộc gọi, 3 ngày ông An nhận được 8 cuộc gọi. Do đó, có 5 ngày biến cố A xuất hiện
Video hướng dẫn giải
Một cửa hàng thống kê số lượng các loại điện thoại bán được trong một năm vừa qua như sau:
Loại điện thoại | A | B | C |
Số lượng bán được (chiếc) | 712 | 1035 | 1085 |
Tính xác suất thực nghiệm của biến cố E: "Chiếc điện thoại loại A được bán ra trong năm đó của cửa hàng"
Phương pháp giải:
- Xác định số lần của biến cố E.
- Xác định tổng số lần hoạt động.
- Tính xác suất của biến cố E bằng tỉ số của số lần của biến cố E chia cho tổng số lần hoạt động
Lời giải chi tiết:
Xác suất thực nghiệm của biến cố E là: \(\frac{{712}}{{712 + 1035 + 1085}} = \frac{{712}}{{2832}} = \frac{{89}}{{354}}\)
Video hướng dẫn giải
Ông An theo dõi và thống kê số cuộc gọi điện thoại đến cho ông trong 1 ngày. Sau 59 ngày theo dõi, kết quả thu được như sau:
Số cuộc điện thoại gọi đến trong một ngày | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
Số ngày | 5 | 9 | 15 | 10 | 5 | 6 | 4 | 2 | 3 |
Gọi A là biến cố "Trong một ngày ông An nhận được nhiều hơn 6 cuộc gọi". Hỏi trong 59 ngày có bao nhiêu ngày biến cố A xuất hiện
Phương pháp giải:
Quan sát bảng thống kê xem biến cố A có bao nhiêu lần xuất hiện
Lời giải chi tiết:
Trong 59 ngày có 2 ngày ông An nhận được 7 cuộc gọi, 3 ngày ông An nhận được 8 cuộc gọi. Do đó, có 5 ngày biến cố A xuất hiện
Video hướng dẫn giải
Một cửa hàng thống kê số lượng các loại điện thoại bán được trong một năm vừa qua như sau:
Loại điện thoại | A | B | C |
Số lượng bán được (chiếc) | 712 | 1035 | 1085 |
Tính xác suất thực nghiệm của biến cố E: "Chiếc điện thoại loại A được bán ra trong năm đó của cửa hàng"
Phương pháp giải:
- Xác định số lần của biến cố E.
- Xác định tổng số lần hoạt động.
- Tính xác suất của biến cố E bằng tỉ số của số lần của biến cố E chia cho tổng số lần hoạt động
Lời giải chi tiết:
Xác suất thực nghiệm của biến cố E là: \(\frac{{712}}{{712 + 1035 + 1085}} = \frac{{712}}{{2832}} = \frac{{89}}{{354}}\)
Mục 1 trang 67, 68 SGK Toán 8 tập 2 - Kết nối tri thức tập trung vào việc ôn tập và củng cố kiến thức về các dạng bài tập liên quan đến tứ giác. Cụ thể, các bài tập trong mục này thường yêu cầu học sinh vận dụng các định lý, tính chất đã học để chứng minh các tính chất của tứ giác, tính góc, tính độ dài cạnh, và giải các bài toán thực tế liên quan đến tứ giác.
Mục 1 bao gồm một số bài tập với mức độ khó tăng dần, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giải toán một cách hiệu quả. Dưới đây là phân tích chi tiết nội dung của từng bài tập:
Bài tập này yêu cầu học sinh nhắc lại các định nghĩa, tính chất của các loại tứ giác đặc biệt như hình vuông, hình chữ nhật, hình thoi, hình bình hành và hình thang cân. Đồng thời, học sinh cần biết cách áp dụng các tính chất này để giải các bài toán đơn giản.
Đây là dạng bài tập thường gặp trong chương trình Toán 8. Để giải bài tập này, học sinh cần nắm vững các dấu hiệu nhận biết các loại tứ giác đặc biệt. Ví dụ, một tứ giác là hình bình hành nếu có hai cạnh đối song song, hoặc một tứ giác là hình chữ nhật nếu có ba góc vuông.
Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng các định lý về tổng các góc trong một tứ giác, các tính chất của các loại tứ giác đặc biệt để tính góc và độ dài cạnh. Học sinh cần chú ý đến việc sử dụng các tam giác đồng dạng hoặc các hệ thức lượng trong tam giác vuông để giải quyết bài toán.
Bài tập này thường được thiết kế dưới dạng các bài toán ứng dụng thực tế, giúp học sinh hiểu rõ hơn về ứng dụng của kiến thức toán học trong cuộc sống. Để giải bài tập này, học sinh cần phân tích đề bài, vẽ hình và sử dụng các kiến thức đã học để tìm ra lời giải.
Bài tập: Cho hình bình hành ABCD. Gọi E là trung điểm của cạnh AB. Đường thẳng DE cắt AC tại I. Chứng minh rằng AI = 2IC.
Lời giải:
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải bài tập về tứ giác, học sinh có thể tham khảo thêm các bài tập trong sách bài tập Toán 8 tập 2 - Kết nối tri thức, hoặc tìm kiếm trên các trang web học toán online uy tín.
Việc nắm vững kiến thức về tứ giác là rất quan trọng trong chương trình Toán 8. Hy vọng rằng với những hướng dẫn chi tiết và ví dụ minh họa trên đây, các em học sinh sẽ tự tin hơn trong việc giải các bài tập liên quan đến tứ giác và đạt kết quả tốt trong môn Toán.