Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 7.3 trang 32 SGK Toán 8 tập 2 - Kết nối tri thức

Giải bài 7.3 trang 32 SGK Toán 8 tập 2 - Kết nối tri thức

Giải bài 7.3 trang 32 SGK Toán 8 tập 2 - Kết nối tri thức

Bài 7.3 trang 32 SGK Toán 8 tập 2 thuộc chương trình Toán 8 Kết nối tri thức, yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về hình hộp chữ nhật và hình lập phương để giải quyết các bài toán thực tế. Bài tập này giúp củng cố lý thuyết và rèn luyện kỹ năng giải toán hình học.

Giaitoan.edu.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết, dễ hiểu bài 7.3 trang 32 SGK Toán 8 tập 2, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin làm bài tập.

Giải các phương trình sau:

Đề bài

Giải các phương trình sau:

a) 7x−(2x+3)=5(x−2)

b) x + \(\frac{{2{\rm{x}} - 1}}{5}\)=3 + \(\frac{{3 - x}}{4}\)

Video hướng dẫn giải

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 7.3 trang 32 SGK Toán 8 tập 2 - Kết nối tri thức 1

Đưa phương trình đã cho về dạng \({\rm{ax}} + b = 0\left( {a \ne 0} \right)\) rồi giải

Lời giải chi tiết

a) 7x−(2x+3)=5(x−2)

7x−2x−3=5x−10

0x=−7 (không thỏa mãn điều kiện a≠0)

b) x + \(\frac{{2{\rm{x}} - 1}}{5}\)=3 + \(\frac{{3 - x}}{4}\)

\(\frac{{20{\rm{x}} + 4\left( {2{\rm{x}} - 1} \right)}}{{20}} = \frac{{60 + 5\left( {3 - x} \right)}}{{20}}\)

20x+4(2x−1)=60+5(3−x)

20x+8x−4=60+15−5x

20x+8x+5x=60+15+4

33x=79

\(x = \frac{{79}}{{33}}\)

Vậy nghiệm của phương trình là \(x = \frac{{79}}{{33}}\)

Vững vàng kiến thức, bứt phá điểm số Toán 8! Đừng bỏ lỡ Giải bài 7.3 trang 32 SGK Toán 8 tập 2 - Kết nối tri thức đặc sắc thuộc chuyên mục bài tập toán 8 trên toán math. Với bộ bài tập toán trung học cơ sở được biên soạn chuyên sâu, bám sát từng chi tiết chương trình sách giáo khoa, con bạn sẽ củng cố kiến thức nền tảng vững chắc và dễ dàng chinh phục các dạng bài khó. Phương pháp học trực quan, logic sẽ giúp các em tối ưu hóa quá trình ôn luyện và đạt hiệu quả học tập tối đa!

Giải bài 7.3 trang 32 SGK Toán 8 tập 2 - Kết nối tri thức: Tóm tắt lý thuyết và phương pháp giải

Bài 7.3 trang 32 SGK Toán 8 tập 2 yêu cầu học sinh giải quyết các bài toán liên quan đến việc tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của hình hộp chữ nhật. Để giải quyết bài toán này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các công thức sau:

  • Diện tích xung quanh hình hộp chữ nhật: 2(a + b)h, trong đó a, b là chiều dài và chiều rộng của đáy, h là chiều cao.
  • Diện tích toàn phần hình hộp chữ nhật: 2(ab + ah + bh)
  • Thể tích hình hộp chữ nhật: abh

Ngoài ra, học sinh cũng cần hiểu rõ mối quan hệ giữa các yếu tố của hình hộp chữ nhật và cách áp dụng các công thức một cách linh hoạt.

Hướng dẫn giải chi tiết bài 7.3 trang 32 SGK Toán 8 tập 2

Để giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách giải bài 7.3 trang 32 SGK Toán 8 tập 2, chúng ta sẽ cùng nhau phân tích từng phần của bài tập:

Phần 1: Đề bài

Đề bài yêu cầu tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của một hình hộp chữ nhật có các kích thước cụ thể. Ví dụ, chiều dài, chiều rộng và chiều cao của hình hộp chữ nhật được cho trước.

Phần 2: Phân tích đề bài và xác định yêu cầu

Trước khi bắt đầu giải bài tập, học sinh cần đọc kỹ đề bài để hiểu rõ yêu cầu và xác định các thông tin đã cho. Sau đó, học sinh cần xác định công thức phù hợp để tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của hình hộp chữ nhật.

Phần 3: Áp dụng công thức và tính toán

Sau khi đã xác định được công thức phù hợp, học sinh cần thay các giá trị đã cho vào công thức và thực hiện các phép tính để tìm ra kết quả cuối cùng. Lưu ý, học sinh cần kiểm tra lại các phép tính để đảm bảo tính chính xác.

Phần 4: Kiểm tra lại kết quả và trình bày lời giải

Sau khi đã tính toán xong, học sinh cần kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính hợp lý. Sau đó, học sinh cần trình bày lời giải một cách rõ ràng, mạch lạc và đầy đủ các bước giải.

Ví dụ minh họa giải bài 7.3 trang 32 SGK Toán 8 tập 2

Giả sử, một hình hộp chữ nhật có chiều dài 5cm, chiều rộng 3cm và chiều cao 4cm. Hãy tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của hình hộp chữ nhật này.

Lời giải:

  • Diện tích xung quanh: 2(5 + 3) * 4 = 64 cm2
  • Diện tích toàn phần: 2(5 * 3 + 5 * 4 + 3 * 4) = 94 cm2
  • Thể tích: 5 * 3 * 4 = 60 cm3

Luyện tập thêm các bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán, học sinh có thể luyện tập thêm các bài tập tương tự về hình hộp chữ nhật. Các bài tập này có thể được tìm thấy trong SGK Toán 8 tập 2, sách bài tập Toán 8 hoặc trên các trang web học toán online.

Kết luận

Bài 7.3 trang 32 SGK Toán 8 tập 2 là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về hình hộp chữ nhật và rèn luyện kỹ năng giải toán hình học. Bằng cách nắm vững các công thức và phương pháp giải, học sinh có thể tự tin giải quyết các bài tập tương tự một cách hiệu quả.

Bảng tổng hợp công thức liên quan

Công thứcMô tả
Diện tích xung quanh hình hộp chữ nhật2(a + b)h
Diện tích toàn phần hình hộp chữ nhật2(ab + ah + bh)
Thể tích hình hộp chữ nhậtabh

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8